🌟 자리(를) 하다[함께하다]

1. 어디에 참석하다.

1. CÙNG Ở CHỖ NÀO ĐÓ: Cùng tham dự nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바쁘실 텐데 다들 이렇게 자리를 해 주셔서 감사합니다.
    Thank you all for being here when you must be busy.
  • Google translate 세계 평화를 위해 열린 회의에 각 나라의 대표들이 자리를 함께했다.
    Representatives from each country were present at the conference held for world peace.

자리(를) 하다[함께하다]: share seats,列席する,partager une place,hacer [compartir] lugar,يتشاركون في مكان ما معًا,,cùng ở chỗ nào đó,(ป.ต.)อยู่ในที่นั่งเดียวกัน ; เข้าร่วม, ร่วมเป็นเกียรติ,turut serta,,莅临,

💕Start 자리를하다함께하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105)