🌟 자리(를) 하다[함께하다]
• Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105)